COROLLA CROSS 1.8HEV
Dẫn đầu xu thế
Dẫn đầu xu thế
Liên hệ mua xe
CÁC MẪU Corolla Cross KHÁC
Báo giá lăn bánh xe tại Toyota Hưng Yên
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota @ cập nhật tháng 1/2021
- Thuế trước bạ: 114.600.000
(
12% giá xe niêm yết ) - Phí cấp biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Phí bảo trì đường bộ: 130.000
- Bảo hiểm dân sự bắt buộc: 873.400
- Giá xe niêm yết: 955.000.000
Chưa cập nhật quy trình mua xe
Chưa cập nhật chính sách mua xe
Chi tiết về COROLLA CROSS 1.8HEV
HÌNH ẢNH
Chưa cập nhật hình ảnh
NỘI THẤT
Chưa cập nhật nội thất
NGOẠI THẤT
Chưa cập nhật ngoại thất
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Động cơ 2ZR-FXE
Động cơ 2ZR-FXE
Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.Liên hệ mua xe
PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)
Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)
Liên hệ mua xe
Chưa cập nhật phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
|
Kích thước |
Kt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
2ZR-FXE |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
|
Hộp số | ||
Hệ thống treo |
Trước |
Gạt mưa tự động |
Khung xe |
Logi |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện |
Vành lốp xe |
Trong đô thị (L/100km) |
|
Lốp dự phòng | ||
Phanh | ||
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn |
|
Động cơ điện | ||
Hệ thống truyền động | ||
Vành và Lốp xe | ||
Ắc quy Hybrid | ||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | ||
Chế độ lái | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Giảm sóc | ||
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
Đèn báo phanh trên cao | ||
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Gạt mưa | ||
Chức năng sấy kính sau |
Có |
|
Ăng ten |
Dạng |
|
Tay nắm cửa ngoài | ||
Bộ quây xe thể thao | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | ||
Lưới tản nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | ||
Tay nắm cửa ngoài xe | ||
Chắn bùn bên | ||
Cánh hướng gió | ||
Gương chiếu hậu ngoài | ||
Ăng ten | ||
Đèn sương mù | ||
Cánh lướt gió sau | ||
Tay nắm cửa sau |
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Thanh đỡ nóc xe |
Có |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
Gương chiếu hậu trong |
Gương chiếu hậu trong xe |
|
Tay nắm cửa trong | ||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Cửa sổ trời |
Có |
|
Tay nắm cửa trong xe | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | ||
Tay lái | ||
Gương chiếu hậu trong | ||
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che) | ||
Chất liệu ghế | ||
Đèn trang trí khoang lái | ||
Trần kính toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế | ||
Ghế trước |
Loại ghế |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Chế độ sofa |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống điều hòa | ||
Cửa gió sau |
Có |
|
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
|
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh điện tử | ||
Ga tự động | ||
Cổng sạc | ||
Mở cửa thông minh | ||
Hệ thống thích nghi đa địa hình | ||
Hệ thống chống ồn chủ động | ||
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | ||
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | ||
Điều hòa | ||
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | ||
Các tính năng tiện nghi khác | ||
Khởi động nút bấm | ||
Điều khiển điều hòa | ||
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | ||
Cốp sau điều khiển điện |
Hệ thống báo động |
Cảnh báo |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | ||
Camera lùi | ||
Camera 360 độ | ||
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | ||
Camera phát hiện người phía sau | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Cảm biến | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense | ||
Camera hỗ trợ đỗ xe | ||
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | ||
Cân bằng điện tử VSC | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ||
Kiểm soát lực kéo TRC | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | ||
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Khung xe GOA | ||
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | ||
Cột lái tự đổ | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Khóa cửa an toàn | ||
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | ||
Túi khí | ||
Dây đai an toàn | ||
Số túi khí | ||
Khóa cửa trung tâm |
Cảm biến chuyển động trong xe | ||
Hệ thống mở khóa cần số | ||
Hệ thống báo động | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Số chỗ | ||
Kiểu dáng | ||
Nhiên liệu | ||
Xuất xứ |