FORTUNER 2.4MT 4x2

Lướt hành trình Đậm dấu ấn

1.026.000.000 VNĐ
Xem chi tiết về xe
Khuyến mãi đặc biệt

Lịch lãm – Phong cách!

CÁC MẪU Fortuner KHÁC

FORTUNER 2.7AT 4x4
FORTUNER 2.7AT 4x4
1.319.000.000 VND
FORTUNER 2.7AT4x2
FORTUNER 2.7AT4x2
1.229.000.000 VND
FORTUNER 2.8AT 4x4
FORTUNER 2.8AT 4x4
1.434.000.000 VND
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
1.470.000.000 VND
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
1.259.000.000 VND
FORTUNER 2.4AT 4x2
FORTUNER 2.4AT 4x2
1.118.000.000 VND

Báo giá lăn bánh xe tại Toyota Hưng Yên

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota @ cập nhật tháng 1/2021

  • Thuế trước bạ: 123.120.000 ( 12% giá xe niêm yết )
  • Phí cấp biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Phí bảo trì đường bộ: 130.000
  • Bảo hiểm dân sự bắt buộc: 873.400
  • Giá xe niêm yết: 1.026.000.000
Tổng giá xe lăn bánh: 1.170.463.400 VNĐ
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ
Hotline hỗ trợ : 0936 609 888

Bước 1:  Nộp thuế trước bạ cho xe

Mức phí trước bạ sẽ theo biểu thuế của Tổng cục thuế quyết định còn mức nộp thuế sẽ theo địa phương quyết định.
Tại khu vực 1 mức thuế trước bạ sẽ là 12%, khu vực 2 mức thuế trước bạ sẽ là 10%. Khách hàng sẽ đến chi cục thuế tại nơi đăng ký hộ khẩu thường trú để mở tờ khai nộp thuế trước bạ.

Bước 2: Đăng ký cấp biển số xe
Mức phí cấp biển số xe đăng ký mới tại khu vực 1 là 20 triệu tại Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh, tại khu vực 2 tùy thuộc vào hộ khẩu thuộc nông thôn, thị trấn sẽ giao động từ 200K đến 500K, tại thành phố sẽ là 1 triệu – 2 triệu.

Bước 3: Đăng kiểm và nộp phi lưu hành đường bộ

Phí đăng kiểm 340K, phí lưu hành đường bộ thì còn tùy vào việc xe đăng ký tên doanh nghiệp sẽ có mức phí là 180k/Tháng và đăng ký tên cá nhân sẽ là 130K/Tháng, thời gian nộp lần đầu tối đa là 30 tháng.



Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ
Hotline hỗ trợ :   0936 609 888


Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ
Hotline hỗ trợ :   0987 22 33 79

Chi tiết về FORTUNER 2.4MT 4x2

HÌNH ẢNH

FORTUNER

NỘI THẤT

Hệ thống điều hòa

NGOẠI THẤT

Cụm đèn sau

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hộp số
Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.8

Kích thước

Trọng lượng không tải (kg)

1985

Kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg)

2605

Kích thước

Dung tích bình nhiên liệu (L)

80

Kích thước

Dung tích khoang hành lý (L)

N/A

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

Kích thước

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)

N/A

Kích thước

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)

1545/1555

Kích thước

Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

Kích thước

Góc thoát (Trước/Sau) (độ)

29/25

Kích thước

Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)

N/A

Động cơ xăng

Loại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

Động cơ xăng

Số xy lanh

4

Động cơ xăng

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng

Động cơ xăng

Tỉ số nén

N/A

Động cơ xăng

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên

Động cơ xăng

Loại nhiên liệu

Dầu

Loại dẫn động
Hộp số
Hệ thống treo

Trước

Không có

Hệ thống treo

Sau

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái

Không có

Vành lốp xe

Loại vành

Mâm đúc

Lốp dự phòng

Mâm đúc

Phanh
Động cơ thường

Dung tích xy lanh

2393

Động cơ thường

Công suất tối đa

110 (147)/3400

Động cơ thường

Mô men xoắn tối đa

400/1600

Động cơ thường

Tốc độ tối đa

175

Động cơ thường

Khả năng tăng tốc

N/A

Động cơ thường

Hệ số cản không khí

N/A

Động cơ thường

Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động

N/A

Động cơ điện
Hệ thống truyền động
Vành & lốp xe

Kích thước lốp

265/65R17

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị

6.09

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Kết hợp

7.03

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị

8.65

Vành và Lốp xe
Ắc quy Hybrid
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Chế độ lái
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Giảm sóc
Cụm đèn trước

Đèn chiếu xa

LED

Cụm đèn trước

Đèn chiếu sáng ban ngày

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

LED

Cụm đèn trước

Hệ thống rửa đèn

N/A

Cụm đèn trước

Tự động Bật/Tắt

Cụm đèn trước

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

N/A

Cụm đèn trước

Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động

N/A

Cụm đèn trước

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Tự động

Cụm đèn trước

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Đèn vị trí

LED

Cụm đèn sau

Đèn phanh

LED

Cụm đèn sau

Đèn báo rẽ

LED

Cụm đèn sau

Đèn lùi

LED

Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng gập điện

Gương chiếu hậu ngoài

Tích hợp đèn báo rẽ

Gương chiếu hậu ngoài

Tích hợp đèn chào mừng

Không có

Gương chiếu hậu ngoài

Màu

Cùng màu thân xe

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

N/A

Gương chiếu hậu ngoài

Bộ nhớ vị trí

Không có

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng sấy gương

N/A

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng chống bám nước

N/A

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng chống chói tự động

N/A

Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Tay nắm cửa ngoài
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Lưới tản nhiệt
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Tay nắm cửa ngoài xe
Chắn bùn bên
Cánh hướng gió
Gương chiếu hậu ngoài
Ăng ten
Đèn sương mù
Cánh lướt gió sau
Tay nắm cửa sau
Ống xả kép
Tay lái

Loại tay lái

3 chấu

Tay lái

Chất liệu

Urethane

Tay lái

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay

Tay lái

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng

Tay lái

Lẫy chuyển số

Không có

Tay nắm cửa trong
Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Analog

Cụm đồng hồ

Đèn báo hệ thống Hybrid

Không có

Cụm đồng hồ

Đèn báo chế độ Eco

Cụm đồng hồ

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Cụm đồng hồ

Chức năng báo vị trí cần số

Không có

Cụm đồng hồ

Màn hình hiển thị đa thông tin

4.2" TFT

Cụm đồng hồ

Chức năng điều chỉnh độ sáng

Cụm đồng hồ

Meter illumination control

Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong xe
Cụm đồng hồ trung tâm
Tay lái
Gương chiếu hậu trong
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che)
Chất liệu ghế
Đèn trang trí khoang lái
Trần kính toàn cảnh
Chất liệu bọc ghế
Ghế trước

Loại ghế

Loại thể thao

Ghế trước

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 6 hướng

Ghế trước

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh điện 4 hướng

Ghế trước

Chức năng thông gió

Không có

Ghế trước

Chức năng sưởi

Không có

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên

Ghế sau

Hàng ghế thứ bốn

N/A

Ghế sau

Hàng ghế thứ năm

N/A

Ghế sau

Tựa tay hàng ghế sau

Chế độ sofa
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

DVD cảm ứng

Hệ thống âm thanh

Số loa

6

Hệ thống âm thanh

Cổng kết nối AUX

Hệ thống âm thanh

Cổng kết nối USB

Hệ thống âm thanh

Kết nối Bluetooth

Hệ thống âm thanh

Hệ thống điều khiển bằng giọng nói

N/A

Hệ thống âm thanh

Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau

N/A

Hệ thống âm thanh

Kết nối wifi

N/A

Hệ thống âm thanh

Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Hệ thống âm thanh

Kết nối điện thoại thông minh

Hệ thống âm thanh

Kết nối HDMI

N/A

Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện
Hệ thống sạc không dây
Phanh tay điện tử
Giữ phanh điện tử
Ga tự động
Cổng sạc
Mở cửa thông minh
Hệ thống thích nghi đa địa hình
Hệ thống chống ồn chủ động
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng hỗ trợ khi vào cua
Điều hòa
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm
Các tính năng tiện nghi khác
Khởi động nút bấm
Điều khiển điều hòa
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
Cốp sau điều khiển điện
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Cảnh báo tiền va chạm

Không có

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Cảnh báo chệch làn đường

Không có

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Hỗ trợ giữ làn đường

Không có

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Điều khiển hành trình chủ động

Không có

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Đèn chiếu xa tự động

Không có

Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc trước

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Góc sau

Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Camera phát hiện người phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảm biến
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Camera hỗ trợ đỗ xe
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
Cân bằng điện tử VSC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát lực kéo TRC
Cảnh báo điểm mù BSM
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS
Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có (2)

Túi khí

Túi khí bên hông phía trước

Có (2)

Túi khí

Túi khí rèm

Có (2)

Túi khí

Túi khí bên hông phía sau

Không có

Túi khí

Túi khí đầu gối người lái

Có (1)

Túi khí

Túi khí đầu gối hành khách

Không có

Khung xe GOA
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Cột lái tự đổ
Khóa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Túi khí
Dây đai an toàn
Số túi khí
Khóa cửa trung tâm
Cảm biến chuyển động trong xe
Hệ thống mở khóa cần số
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Số chỗ
Kiểu dáng
Nhiên liệu
Xuất xứ

Tài liệu xe