INNOVA 2.0V
Hành trình trọn vẹn
Hành trình trọn vẹn
Liên hệ mua xe
CÁC MẪU Innova KHÁC
Báo giá lăn bánh xe tại Toyota Hưng Yên
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota @ cập nhật tháng 1/2021
- Thuế trước bạ: 119.400.000
(
12% giá xe niêm yết ) - Phí cấp biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Phí bảo trì đường bộ: 130.000
- Bảo hiểm dân sự bắt buộc: 873.400
- Giá xe niêm yết: 995.000.000
Chưa cập nhật quy trình mua xe
Chưa cập nhật chính sách mua xe
Chi tiết về INNOVA 2.0V
HÌNH ẢNH
Chưa cập nhật hình ảnh
NỘI THẤT
Chưa cập nhật nội thất
NGOẠI THẤT
Chưa cập nhật ngoại thất
PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Bơm lốp điện tử
Bơm lốp điện tử
Liên hệ mua xe
Chưa cập nhật phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
VVT - I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng |
Loại dẫn động | ||
Hộp số | ||
Hệ thống treo |
Trước |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực |
Lốp dự phòng |
N/A |
|
Phanh | ||
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn |
Euro 4 |
Động cơ thường |
Dung tích xy lanh |
1998 |
Động cơ điện | ||
Các chế độ lái |
Chế độ lái |
ECO - POWER |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước |
|
Vành & lốp xe |
Kích thước lốp |
215 / 55R17 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Ngoài đô thị |
8.08 |
Vành và Lốp xe | ||
Ắc quy Hybrid | ||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | ||
Chế độ lái | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Giảm sóc | ||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
N/A |
Đèn báo phanh trên cao | ||
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Gạt mưa | ||
Chức năng sấy kính sau |
Có |
|
Ăng ten |
Dạng |
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài | ||
Bộ quây xe thể thao |
Không có |
|
Thanh cản (giảm va chạm) | ||
Lưới tản nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau |
Có |
|
Chắn bùn | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | ||
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ crôm |
|
Chắn bùn bên | ||
Cánh hướng gió | ||
Gương chiếu hậu ngoài | ||
Ăng ten | ||
Đèn sương mù | ||
Cánh lướt gió sau | ||
Tay nắm cửa sau |
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Thanh đỡ nóc xe |
Không có |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
Gương chiếu hậu trong |
Gương chiếu hậu trong xe |
2 chế độ ngày & đêm |
Tay nắm cửa trong | ||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Cửa sổ trời | ||
Tay nắm cửa trong xe | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | ||
Tay lái | ||
Gương chiếu hậu trong | ||
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che) | ||
Chất liệu ghế | ||
Đèn trang trí khoang lái | ||
Trần kính toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế | ||
Ghế trước |
Loại ghế |
Thường |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay |
Chế độ sofa |
Rèm che nắng kính sau |
Không có |
|
Rèm che nắng cửa sau |
Không có |
|
Hệ thống điều hòa |
2 dàn lạnh, tự động |
|
Cửa gió sau |
Có |
|
Hộp làm mát |
Không có |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống dẫn đường |
Không có |
|
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
|
Cốp điều khiển điện |
Không có |
|
Hệ thống sạc không dây |
Không có |
|
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh điện tử | ||
Ga tự động |
Không có |
|
Cổng sạc | ||
Mở cửa thông minh | ||
Hệ thống thích nghi đa địa hình | ||
Hệ thống chống ồn chủ động | ||
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | ||
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | ||
Điều hòa | ||
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | ||
Các tính năng tiện nghi khác | ||
Khởi động nút bấm | ||
Điều khiển điều hòa | ||
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | ||
Cốp sau điều khiển điện |
Hệ thống báo động |
Cảnh báo |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Mã hóa khóa động cơ |
CÓ |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống an toàn Toyota safety sense |
Cảnh báo tiền va chạm |
Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống cân bằng điện tử |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Không có |
|
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Không có |
|
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Không có |
|
Camera lùi |
Có |
|
Camera 360 độ |
Không có |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Góc trước |
N/A |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | ||
Camera phát hiện người phía sau | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Cảm biến | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense | ||
Camera hỗ trợ đỗ xe | ||
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | ||
Cân bằng điện tử VSC | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ||
Kiểm soát lực kéo TRC | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | ||
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
Khung xe GOA |
Có |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | ||
Cột lái tự đổ | ||
Khóa an toàn trẻ em |
ISO FIX |
|
Khóa cửa an toàn |
Hàng ghế sau |
|
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | ||
Túi khí | ||
Dây đai an toàn | ||
Số túi khí | ||
Khóa cửa trung tâm |
Cảm biến chuyển động trong xe | ||
Hệ thống mở khóa cần số |
Có |
|
Hệ thống báo động | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Số chỗ | ||
Kiểu dáng | ||
Nhiên liệu | ||
Xuất xứ |