Camry 2.0Q
Xứng Tầm Doanh Nhân
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Bùng nổ ưu đãi Tháng 4 lên đến 50 Triệu tiền mặt
Tặng gói phụ kiện và gói bảo dưỡng chính hãng tại Toyota Hưng Yên
Tặng gói bảo hiểm thân vỏ chính hãng 01 năm
Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xeThời gian cho vay lên đến 8 năm
Lãi suất cực ưu đãi chỉ từ 0.58%/thángHỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày tiết kiệm thời gian cho quý khách
Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụngLiên hệ ngay 0981 112 795
Liên hệ mua xe
CÁC MẪU Camry KHÁC
Báo giá lăn bánh xe tại Toyota Hưng Yên
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota
- Thuế trước bạ: 146.400.000
(
12% giá xe niêm yết ) - Phí cấp biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 90.000
- Phí bảo trì đường bộ: 130.000
- Bảo hiểm dân sự bắt buộc: 480.000
- Giá xe niêm yết: 1.220.000.000
Bước 1: Nộp thuế trước bạ cho xe
Mức phí trước bạ sẽ theo biểu thuế của Tổng cục thuế quyết định còn mức nộp thuế sẽ theo địa phương quyết định.
Tại khu vực 1 mức thuế trước bạ sẽ là 12%, khu vực 2 mức thuế trước bạ sẽ là 10%. Khách hàng sẽ đến chi cục thuế tại nơi đăng ký hộ khẩu thường trú để mở tờ khai nộp thuế trước bạ.
Bước 2: Đăng ký cấp biển số xe
Mức phí cấp biển số xe đăng ký mới tại khu vực 1 là 20 triệu tại Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh, tại khu vực 2 tùy thuộc vào hộ khẩu thuộc nông thôn, thị trấn sẽ giao động từ 200K đến 500K, tại thành phố sẽ là 1 triệu – 2 triệu.
Bước 3: Đăng kiểm và nộp phi lưu hành đường bộ
Phí đăng kiểm 340K, phí lưu hành đường bộ thì còn tùy vào việc xe đăng ký tên doanh nghiệp sẽ có mức phí là 180k/Tháng và đăng ký tên cá nhân sẽ là 130K/Tháng, thời gian nộp lần đầu tối đa là 30 tháng.
Chi tiết về Camry 2.0Q
PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
Bơm lốp điện tử
Bơm lốp điện tử
Liên hệ mua xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
|
Kích thước |
Kt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
M20A-FKS |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
|
Hộp số | ||
Hệ thống treo |
Trước |
LED |
Khung xe |
Logi |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện |
Vành lốp xe |
Trong đô thị (L/100km) |
|
Lốp dự phòng | ||
Phanh | ||
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn |
|
Động cơ điện | ||
Hệ thống truyền động | ||
Vành và Lốp xe | ||
Ắc quy Hybrid | ||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | ||
Chế độ lái | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Giảm sóc | ||
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
NULL |
|
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Gạt mưa | ||
Chức năng sấy kính sau |
Có |
|
Ăng ten |
Dạng |
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
|
Bộ quây xe thể thao |
Không có |
|
Thanh cản (giảm va chạm) | ||
Lưới tản nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau |
Có |
|
Chắn bùn | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | ||
Tay nắm cửa ngoài xe | ||
Chắn bùn bên | ||
Cánh hướng gió | ||
Gương chiếu hậu ngoài | ||
Ăng ten | ||
Đèn sương mù | ||
Cánh lướt gió sau | ||
Tay nắm cửa sau |
Ống xả kép |
Không có |
|
Thanh đỡ nóc xe |
Thanh đỡ nóc xe |
Không có |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
Gương chiếu hậu trong |
Gương chiếu hậu trong xe |
2 chế độ ngày & đêm |
Tay nắm cửa trong | ||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Cửa sổ trời |
Có |
|
Tay nắm cửa trong xe | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | ||
Tay lái | ||
Gương chiếu hậu trong | ||
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che) | ||
Chất liệu ghế | ||
Đèn trang trí khoang lái | ||
Trần kính toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
|
Ghế trước |
Loại ghế |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Chế độ sofa |
Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh điện |
|
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh tay |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập |
|
Cửa gió sau |
Có |
|
Hộp làm mát |
Không có |
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện |
Có (Tự động theo tốc độ) |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có |
|
Cốp điều khiển điện |
Không có |
|
Hệ thống sạc không dây |
Không có |
|
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh điện tử | ||
Ga tự động | ||
Cổng sạc | ||
Mở cửa thông minh | ||
Hệ thống thích nghi đa địa hình | ||
Hệ thống chống ồn chủ động | ||
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | ||
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | ||
Điều hòa | ||
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | ||
Các tính năng tiện nghi khác | ||
Khởi động nút bấm | ||
Điều khiển điều hòa | ||
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | ||
Cốp sau điều khiển điện |
Hệ thống báo động |
Cảnh báo |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | ||
Camera lùi | ||
Camera 360 độ | ||
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | ||
Camera phát hiện người phía sau | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
Cảm biến | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense | ||
Camera hỗ trợ đỗ xe | ||
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | ||
Cân bằng điện tử VSC | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ||
Kiểm soát lực kéo TRC | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | ||
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Khung xe GOA |
Có |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | ||
Cột lái tự đổ | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Khóa cửa an toàn | ||
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | ||
Túi khí | ||
Dây đai an toàn | ||
Số túi khí | ||
Khóa cửa trung tâm |
Cảm biến chuyển động trong xe | ||
Hệ thống mở khóa cần số | ||
Hệ thống báo động | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Số chỗ | ||
Kiểu dáng | ||
Nhiên liệu | ||
Xuất xứ |