WIGO G

Gọn nhỏ lướt phố

405.000.000 VNĐ
Xem chi tiết về xe
Khuyến mãi đặc biệt

Mượt mà, Lướt êm phố thị

CÁC MẪU Wigo KHÁC

WIGO E
WIGO E
360.000.000 VND

Báo giá lăn bánh xe tại Toyota Hưng Yên

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota @ cập nhật tháng 1/2021

  • Thuế trước bạ: 48.600.000 ( 12% giá xe niêm yết )
  • Phí cấp biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Phí bảo trì đường bộ: 130.000
  • Bảo hiểm dân sự bắt buộc: 873.400
  • Giá xe niêm yết: 405.000.000
Tổng giá xe lăn bánh: 474.943.400 VNĐ
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ
Hotline hỗ trợ : 0936 609 888
Chưa cập nhật quy trình mua xe
Chưa cập nhật chính sách mua xe

Chi tiết về WIGO G

HÌNH ẢNH

Ảnh thư viện

NỘI THẤT

Màn hình giải trí trung tâm

NGOẠI THẤT

Đuôi xe

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hộp số
Kích thước

Kt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

175/65R14

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

2525

Kích thước

Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)

175/65R14

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4.5

Kích thước

Trọng lượng không tải (kg)

175/65R14

Kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg)

175/65R14

Kích thước

Dung tích bình nhiên liệu (L)

36

Kích thước

Dung tích khoang hành lý (L)

175/65R14

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

175/65R14

Kích thước

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)

175/65R14

Kích thước

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)

175/65R14

Kích thước

Khoảng sáng gầm xe (mm)

160

Kích thước

Góc thoát (Trước/Sau) (độ)

175/65R14

Kích thước

Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)

175/65R14

Kích thước

Góc thoát (Trước/Sau) (độ)

175/65R14

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

175/65R14

Kích thước

Trục cơ sở (mm)

175/65R14

Kích thước

Trọng lượng thân xe (kg)

175/65R14

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

175/65R14

Kích thước

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)

175/65R14

Kích thước

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)

175/65R14

Kích thước

Dung tích khoang hành lý (L)

175/65R14

Kích thước

Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)

175/65R14

Kích thước

Kích thước tổng thể (mm)

3760 x 1665 x 1515

Kích thước

Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút)

113/4500

Loại dẫn động
Hộp số
Vành lốp xe

Trong đô thị (L/100km)

6.50

Vành lốp xe

Loại vành

Hợp kim

Lốp dự phòng
Phanh
Tiêu thụ nhiên liệu

Ngoài đô thị (L/100km)

4.50

Tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp (L/100km)

5.20

Động cơ thường

Dung tích động cơ (cc)

1198

Động cơ điện
Hệ thống truyền động
Vành và Lốp xe
Ắc quy Hybrid
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Chế độ lái
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Giảm sóc
Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần/ xa

LED phản xạ đa hướng

Cụm đèn trước

Đèn chờ dẫn đường

Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mù
Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Tay nắm cửa ngoài
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Lưới tản nhiệt
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Tay nắm cửa ngoài xe
Chắn bùn bên
Cánh hướng gió
Gương chiếu hậu ngoài
Ăng ten
Đèn sương mù
Cánh lướt gió sau
Tay nắm cửa sau
Ống xả kép
Tay lái

Chất liệu

Urethane

Tay lái

Điều chỉnh độ cao

Tay lái

Nút bấm điều khiển

Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay

Tay nắm cửa trong
Cụm đồng hồ

Đèn báo chế độ Eco

Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong xe
Màn hình đa thông tin

Cảnh báo mở cửa

Màn hình đa thông tin

Báo vị trí cần số

Cụm đồng hồ trung tâm
Tay lái
Gương chiếu hậu trong
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che)
Chất liệu ghế
Đèn trang trí khoang lái
Trần kính toàn cảnh
Chất liệu bọc ghế
Chế độ sofa
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh

Số loa

4

Hệ thống âm thanh

Kết nối điện thoại thông minh

Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện
Hệ thống sạc không dây
Phanh tay điện tử
Giữ phanh điện tử
Ga tự động
Cổng sạc
Mở cửa thông minh
Hệ thống thích nghi đa địa hình
Hệ thống chống ồn chủ động
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng hỗ trợ khi vào cua
Điều hòa
Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí

Cảm hứng 7 inch

Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm
Các tính năng tiện nghi khác
Khởi động nút bấm
Điều khiển điều hòa
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
Hỗ trợ đỗ xe

Cảm biển lùi

Cốp sau điều khiển điện
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Camera lùi

Camera 360 độ
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Camera phát hiện người phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảm biến
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Camera hỗ trợ đỗ xe
Chống bó cứng phanh ABS

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD

Cân bằng điện tử VSC

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Kiểm soát lực kéo TRC

Cảnh báo điểm mù BSM

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA

Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS

Khung xe GOA
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Cột lái tự đổ
Khóa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Túi khí
Dây đai an toàn
Số túi khí

2

Khóa cửa trung tâm

Cảm biến tốc độ

Cảm biến chuyển động trong xe
Hệ thống mở khóa cần số
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Số chỗ
Kiểu dáng
Nhiên liệu
Xuất xứ
Phanh xe

Phanh trước

Đĩa

Phanh xe

Phanh sau

Tang trống

Tài liệu xe